SERIES
|
TW-BK105G4V
|
Màu sắc
|
SS |
Khối lượng
|
9,5 Kg
|
Nguồn điện cung cấp
|
220-240V/50Hz
|
Kích thước (RxSxC) mm
|
595 x 615 x 850
|
Công suất tối đa (W)
|
2000
|
Khối lượng tịnh (kg)
|
71 |
Công nghệ động cơ
|
Origin Inverter |
Công nghệ giặt
|
360 FULL CLEAN |
Công nghệ siêu bọt khí Nano - Ultra Fine Bubble
|
• |
Tốc độ giặt (Vòng/phút)
|
45-55 (Max 130) |
Chương trình giặt
|
Đồ cotton
|
•
|
Đồ cotton - Giặt tiết kiệm
|
•
|
Đồ hỗn hợp
|
•
|
Đồ len
|
•
|
Khăn trải giường
|
•
|
Giặt hàng ngày 45 phút
|
•
|
Giặt nhanh
|
12 phút
|
Không phai màu - GREATWAVES
|
•
|
Chỉ vắt
|
•
|
Chống dị ứng
|
•
|
Vệ sinh lồng giặt
|
•
|
Chương trình đã nhớ
|
•
|
Tuỳ chọn điều chỉnh
|
Nhiệt độ nước (độ C)
|
20/30/40/60/90
|
Tốc độ vắt (Vòng/phút)
|
600/800/1000/1200/1400
|
Số lần xả
|
•
|
Độ bẩn
|
Ít/Vừa/Nhiều
|
Giặt sơ
|
•
|
Giặt nhanh
|
•
|
Tùy chọn giặt hơi nước
|
•
|
Hẹn giờ hoàn tất
|
1-24 giờ
|
Hộp đánh tan bột giặt CycloneMix
|
•
|
Phun nước 360º
|
•
|
Ron cửa chống vi khuẩn/nấm mốc
|
•
|
Đèn chiếu sáng lồng giặt
|
•
|
Thêm đồ giặt
|
•
|
Phục hồi chương trình dang dở
|
•
|
Chức năng an toàn trẻ em
|
•
|
Khoá nắp máy
|
•
|
Tấm chống chuột
|
•
|
Lồng giặt thép không rỉ
|
•
|
Vỏ máy
|
Thép mạ kẽm
|
* Đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi không cần báo trước
TW-BK105G4V 105G4V 105G